1 nghìn Lari Gruzia sang Peso Colombia

Đổi tiền GEL sang COP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gel
1.465.940 cop

₾1,000 GEL = $1.466 COP

Mid-market exchange rate at 18:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Peso Colombia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và COP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang COP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Peso Colombia
1 GEL1,465.94000 COP
5 GEL7,329.70000 COP
10 GEL14,659.40000 COP
20 GEL29,318.80000 COP
50 GEL73,297.00000 COP
100 GEL146,594.00000 COP
250 GEL366,485.00000 COP
500 GEL732,970.00000 COP
1000 GEL1,465,940.00000 COP
2000 GEL2,931,880.00000 COP
5000 GEL7,329,700.00000 COP
10000 GEL14,659,400.00000 COP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Lari Gruzia
1 COP0.00068 GEL
5 COP0.00341 GEL
10 COP0.00682 GEL
20 COP0.01364 GEL
50 COP0.03411 GEL
100 COP0.06822 GEL
250 COP0.17054 GEL
500 COP0.34108 GEL
1000 COP0.68216 GEL
2000 COP1.36431 GEL
5000 COP3.41078 GEL
10000 COP6.82157 GEL