100 Peso Colombia sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền COP sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 cop
1,22 egp

$1,000 COP = E£0,01219 EGP

Mid-market exchange rate at 18:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Colombia sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn COP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá COP sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Bảng Ai Cập
1 COP0.01219 EGP
5 COP0.06096 EGP
10 COP0.12193 EGP
20 COP0.24386 EGP
50 COP0.60965 EGP
100 COP1.21929 EGP
250 COP3.04823 EGP
500 COP6.09645 EGP
1000 COP12.19290 EGP
2000 COP24.38580 EGP
5000 COP60.96450 EGP
10000 COP121.92900 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Peso Colombia
1 EGP82.01500 COP
5 EGP410.07500 COP
10 EGP820.15000 COP
20 EGP1,640.30000 COP
50 EGP4,100.75000 COP
100 EGP8,201.50000 COP
250 EGP20,503.75000 COP
500 EGP41,007.50000 COP
1000 EGP82,015.00000 COP
2000 EGP164,030.00000 COP
5000 EGP410,075.00000 COP
10000 EGP820,150.00000 COP