500 Bảng Ai Cập sang Peso Colombia

Đổi tiền EGP sang COP theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 egp
41.021,45 cop

E£1,000 EGP = $82,04 COP

Mid-market exchange rate at 06:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Peso Colombia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và COP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang COP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Peso Colombia
1 EGP82.04290 COP
5 EGP410.21450 COP
10 EGP820.42900 COP
20 EGP1,640.85800 COP
50 EGP4,102.14500 COP
100 EGP8,204.29000 COP
250 EGP20,510.72500 COP
500 EGP41,021.45000 COP
1000 EGP82,042.90000 COP
2000 EGP164,085.80000 COP
5000 EGP410,214.50000 COP
10000 EGP820,429.00000 COP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Bảng Ai Cập
1 COP0.01219 EGP
5 COP0.06094 EGP
10 COP0.12189 EGP
20 COP0.24378 EGP
50 COP0.60944 EGP
100 COP1.21888 EGP
250 COP3.04720 EGP
500 COP6.09440 EGP
1000 COP12.18880 EGP
2000 COP24.37760 EGP
5000 COP60.94400 EGP
10000 COP121.88800 EGP