Peso Colombia sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền COP sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cop
12,38 egp

1,000 COP = 0,01238 EGP

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Colombia sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn COP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá COP sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Bảng Ai Cập
1 COP0.01238 EGP
5 COP0.06190 EGP
10 COP0.12381 EGP
20 COP0.24761 EGP
50 COP0.61904 EGP
100 COP1.23807 EGP
250 COP3.09518 EGP
500 COP6.19035 EGP
1000 COP12.38070 EGP
2000 COP24.76140 EGP
5000 COP61.90350 EGP
10000 COP123.80700 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Peso Colombia
1 EGP80.77100 COP
5 EGP403.85500 COP
10 EGP807.71000 COP
20 EGP1,615.42000 COP
50 EGP4,038.55000 COP
100 EGP8,077.10000 COP
250 EGP20,192.75000 COP
500 EGP40,385.50000 COP
1000 EGP80,771.00000 COP
2000 EGP161,542.00000 COP
5000 EGP403,855.00000 COP
10000 EGP807,710.00000 COP