1 Franc Thụy Sĩ sang Đô-la Bahamas

Đổi tiền CHF sang BSD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 chf
1,13 bsd

SFr.1,000 CHF = B$1,132 BSD

Mid-market exchange rate at 20:59

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Đô-la Bahamas

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BSD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang BSD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Đô-la Bahamas
1 CHF1.13154 BSD
5 CHF5.65770 BSD
10 CHF11.31540 BSD
20 CHF22.63080 BSD
50 CHF56.57700 BSD
100 CHF113.15400 BSD
250 CHF282.88500 BSD
500 CHF565.77000 BSD
1000 CHF1,131.54000 BSD
2000 CHF2,263.08000 BSD
5000 CHF5,657.70000 BSD
10000 CHF11,315.40000 BSD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bahamas / Franc Thụy Sĩ
1 BSD0.88375 CHF
5 BSD4.41875 CHF
10 BSD8.83750 CHF
20 BSD17.67500 CHF
50 BSD44.18750 CHF
100 BSD88.37500 CHF
250 BSD220.93750 CHF
500 BSD441.87500 CHF
1000 BSD883.75000 CHF
2000 BSD1,767.50000 CHF
5000 BSD4,418.75000 CHF
10000 BSD8,837.50000 CHF