5 Franc Thụy Sĩ sang Đô-la Bahamas

Đổi tiền CHF sang BSD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 chf
5,55 bsd

1,000 CHF = 1,110 BSD

Mid-market exchange rate at 16:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Đô-la Bahamas

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BSD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang BSD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Đô-la Bahamas
1 CHF1.11019 BSD
5 CHF5.55095 BSD
10 CHF11.10190 BSD
20 CHF22.20380 BSD
50 CHF55.50950 BSD
100 CHF111.01900 BSD
250 CHF277.54750 BSD
500 CHF555.09500 BSD
1000 CHF1,110.19000 BSD
2000 CHF2,220.38000 BSD
5000 CHF5,550.95000 BSD
10000 CHF11,101.90000 BSD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bahamas / Franc Thụy Sĩ
1 BSD0.90075 CHF
5 BSD4.50375 CHF
10 BSD9.00750 CHF
20 BSD18.01500 CHF
50 BSD45.03750 CHF
100 BSD90.07500 CHF
250 BSD225.18750 CHF
500 BSD450.37500 CHF
1000 BSD900.75000 CHF
2000 BSD1,801.50000 CHF
5000 BSD4,503.75000 CHF
10000 BSD9,007.50000 CHF