10 Franc Thụy Sĩ sang Đô-la Bahamas

Đổi tiền CHF sang BSD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 chf
10,98 bsd

1,000 CHF = 1,098 BSD

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Đô-la Bahamas

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BSD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang BSD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Đô-la Bahamas
1 CHF1.09830 BSD
5 CHF5.49150 BSD
10 CHF10.98300 BSD
20 CHF21.96600 BSD
50 CHF54.91500 BSD
100 CHF109.83000 BSD
250 CHF274.57500 BSD
500 CHF549.15000 BSD
1000 CHF1,098.30000 BSD
2000 CHF2,196.60000 BSD
5000 CHF5,491.50000 BSD
10000 CHF10,983.00000 BSD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bahamas / Franc Thụy Sĩ
1 BSD0.91050 CHF
5 BSD4.55250 CHF
10 BSD9.10500 CHF
20 BSD18.21000 CHF
50 BSD45.52500 CHF
100 BSD91.05000 CHF
250 BSD227.62500 CHF
500 BSD455.25000 CHF
1000 BSD910.50000 CHF
2000 BSD1,821.00000 CHF
5000 BSD4,552.50000 CHF
10000 BSD9,105.00000 CHF