5.000 Đô-la Canada sang Rial Qatar

Đổi tiền CAD sang QAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 cad
13.348,85 qar

C$1,000 CAD = QR2,670 QAR

Mid-market exchange rate at 21:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Rial Qatar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và QAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang QAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Rial Qatar
1 CAD2.66977 QAR
5 CAD13.34885 QAR
10 CAD26.69770 QAR
20 CAD53.39540 QAR
50 CAD133.48850 QAR
100 CAD266.97700 QAR
250 CAD667.44250 QAR
500 CAD1,334.88500 QAR
1000 CAD2,669.77000 QAR
2000 CAD5,339.54000 QAR
5000 CAD13,348.85000 QAR
10000 CAD26,697.70000 QAR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Đô-la Canada
1 QAR0.37457 CAD
5 QAR1.87283 CAD
10 QAR3.74565 CAD
20 QAR7.49130 CAD
50 QAR18.72825 CAD
100 QAR37.45650 CAD
250 QAR93.64125 CAD
500 QAR187.28250 CAD
1000 QAR374.56500 CAD
2000 QAR749.13000 CAD
5000 QAR1,872.82500 CAD
10000 QAR3,745.65000 CAD