5 Đô-la Canada sang Rial Qatar

Đổi tiền CAD sang QAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 cad
13,33 qar

C$1,000 CAD = QR2,666 QAR

Mid-market exchange rate at 09:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Rial Qatar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và QAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang QAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Rial Qatar
1 CAD2.66596 QAR
5 CAD13.32980 QAR
10 CAD26.65960 QAR
20 CAD53.31920 QAR
50 CAD133.29800 QAR
100 CAD266.59600 QAR
250 CAD666.49000 QAR
500 CAD1,332.98000 QAR
1000 CAD2,665.96000 QAR
2000 CAD5,331.92000 QAR
5000 CAD13,329.80000 QAR
10000 CAD26,659.60000 QAR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Đô-la Canada
1 QAR0.37510 CAD
5 QAR1.87550 CAD
10 QAR3.75099 CAD
20 QAR7.50198 CAD
50 QAR18.75495 CAD
100 QAR37.50990 CAD
250 QAR93.77475 CAD
500 QAR187.54950 CAD
1000 QAR375.09900 CAD
2000 QAR750.19800 CAD
5000 QAR1,875.49500 CAD
10000 QAR3,750.99000 CAD