100 Đô-la Canada sang Rial Qatar

Đổi tiền CAD sang QAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 cad
264,86 qar

1,000 CAD = 2,649 QAR

Mid-market exchange rate at 23:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Rial Qatar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và QAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang QAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Rial Qatar
1 CAD2.64864 QAR
5 CAD13.24320 QAR
10 CAD26.48640 QAR
20 CAD52.97280 QAR
50 CAD132.43200 QAR
100 CAD264.86400 QAR
250 CAD662.16000 QAR
500 CAD1,324.32000 QAR
1000 CAD2,648.64000 QAR
2000 CAD5,297.28000 QAR
5000 CAD13,243.20000 QAR
10000 CAD26,486.40000 QAR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Đô-la Canada
1 QAR0.37755 CAD
5 QAR1.88776 CAD
10 QAR3.77552 CAD
20 QAR7.55104 CAD
50 QAR18.87760 CAD
100 QAR37.75520 CAD
250 QAR94.38800 CAD
500 QAR188.77600 CAD
1000 QAR377.55200 CAD
2000 QAR755.10400 CAD
5000 QAR1,887.76000 CAD
10000 QAR3,775.52000 CAD