1 Rial Qatar sang Đô-la Canada

Đổi tiền QAR sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 qar
0,38 cad

QR1,000 QAR = C$0,3752 CAD

Mid-market exchange rate at 20:37

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Qatar sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn QAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá QAR sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Đô-la Canada
1 QAR0.37523 CAD
5 QAR1.87613 CAD
10 QAR3.75226 CAD
20 QAR7.50452 CAD
50 QAR18.76130 CAD
100 QAR37.52260 CAD
250 QAR93.80650 CAD
500 QAR187.61300 CAD
1000 QAR375.22600 CAD
2000 QAR750.45200 CAD
5000 QAR1,876.13000 CAD
10000 QAR3,752.26000 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Rial Qatar
1 CAD2.66506 QAR
5 CAD13.32530 QAR
10 CAD26.65060 QAR
20 CAD53.30120 QAR
50 CAD133.25300 QAR
100 CAD266.50600 QAR
250 CAD666.26500 QAR
500 CAD1,332.53000 QAR
1000 CAD2,665.06000 QAR
2000 CAD5,330.12000 QAR
5000 CAD13,325.30000 QAR
10000 CAD26,650.60000 QAR