10 Đô-la Canada sang Rial Qatar

Đổi tiền CAD sang QAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 cad
26,51 qar

1,000 CAD = 2,651 QAR

Mid-market exchange rate at 09:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Rial Qatar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và QAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang QAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Rial Qatar
1 CAD2.65110 QAR
5 CAD13.25550 QAR
10 CAD26.51100 QAR
20 CAD53.02200 QAR
50 CAD132.55500 QAR
100 CAD265.11000 QAR
250 CAD662.77500 QAR
500 CAD1,325.55000 QAR
1000 CAD2,651.10000 QAR
2000 CAD5,302.20000 QAR
5000 CAD13,255.50000 QAR
10000 CAD26,511.00000 QAR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Đô-la Canada
1 QAR0.37720 CAD
5 QAR1.88601 CAD
10 QAR3.77202 CAD
20 QAR7.54404 CAD
50 QAR18.86010 CAD
100 QAR37.72020 CAD
250 QAR94.30050 CAD
500 QAR188.60100 CAD
1000 QAR377.20200 CAD
2000 QAR754.40400 CAD
5000 QAR1,886.01000 CAD
10000 QAR3,772.02000 CAD