5.000 Đô-la Canada sang Shekel mới Israel

Đổi tiền CAD sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 cad
13.645,65 ils

1,000 CAD = 2,729 ILS

Mid-market exchange rate at 09:42
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Shekel mới Israel
1 CAD2.72913 ILS
5 CAD13.64565 ILS
10 CAD27.29130 ILS
20 CAD54.58260 ILS
50 CAD136.45650 ILS
100 CAD272.91300 ILS
250 CAD682.28250 ILS
500 CAD1,364.56500 ILS
1000 CAD2,729.13000 ILS
2000 CAD5,458.26000 ILS
5000 CAD13,645.65000 ILS
10000 CAD27,291.30000 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Đô-la Canada
1 ILS0.36642 CAD
5 ILS1.83209 CAD
10 ILS3.66417 CAD
20 ILS7.32834 CAD
50 ILS18.32085 CAD
100 ILS36.64170 CAD
250 ILS91.60425 CAD
500 ILS183.20850 CAD
1000 ILS366.41700 CAD
2000 ILS732.83400 CAD
5000 ILS1,832.08500 CAD
10000 ILS3,664.17000 CAD