5 Đô-la Canada sang Shekel mới Israel

Đổi tiền CAD sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 cad
13,73 ils

1,000 CAD = 2,747 ILS

Mid-market exchange rate at 08:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Shekel mới Israel
1 CAD2.74697 ILS
5 CAD13.73485 ILS
10 CAD27.46970 ILS
20 CAD54.93940 ILS
50 CAD137.34850 ILS
100 CAD274.69700 ILS
250 CAD686.74250 ILS
500 CAD1,373.48500 ILS
1000 CAD2,746.97000 ILS
2000 CAD5,493.94000 ILS
5000 CAD13,734.85000 ILS
10000 CAD27,469.70000 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Đô-la Canada
1 ILS0.36404 CAD
5 ILS1.82019 CAD
10 ILS3.64037 CAD
20 ILS7.28074 CAD
50 ILS18.20185 CAD
100 ILS36.40370 CAD
250 ILS91.00925 CAD
500 ILS182.01850 CAD
1000 ILS364.03700 CAD
2000 ILS728.07400 CAD
5000 ILS1,820.18500 CAD
10000 ILS3,640.37000 CAD