500 Shekel mới Israel sang Đô-la Canada

Đổi tiền ILS sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 ils
181,73 cad

1,000 ILS = 0,3635 CAD

Mid-market exchange rate at 13:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Đô-la Canada
1 ILS0.36345 CAD
5 ILS1.81727 CAD
10 ILS3.63453 CAD
20 ILS7.26906 CAD
50 ILS18.17265 CAD
100 ILS36.34530 CAD
250 ILS90.86325 CAD
500 ILS181.72650 CAD
1000 ILS363.45300 CAD
2000 ILS726.90600 CAD
5000 ILS1,817.26500 CAD
10000 ILS3,634.53000 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Shekel mới Israel
1 CAD2.75139 ILS
5 CAD13.75695 ILS
10 CAD27.51390 ILS
20 CAD55.02780 ILS
50 CAD137.56950 ILS
100 CAD275.13900 ILS
250 CAD687.84750 ILS
500 CAD1,375.69500 ILS
1000 CAD2,751.39000 ILS
2000 CAD5,502.78000 ILS
5000 CAD13,756.95000 ILS
10000 CAD27,513.90000 ILS