5 Shekel mới Israel sang Đô-la Canada

Đổi tiền ILS sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 ils
1,81 cad

1,000 ILS = 0,3623 CAD

Mid-market exchange rate at 15:30
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Đô-la Canada
1 ILS0.36231 CAD
5 ILS1.81154 CAD
10 ILS3.62308 CAD
20 ILS7.24616 CAD
50 ILS18.11540 CAD
100 ILS36.23080 CAD
250 ILS90.57700 CAD
500 ILS181.15400 CAD
1000 ILS362.30800 CAD
2000 ILS724.61600 CAD
5000 ILS1,811.54000 CAD
10000 ILS3,623.08000 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Shekel mới Israel
1 CAD2.76008 ILS
5 CAD13.80040 ILS
10 CAD27.60080 ILS
20 CAD55.20160 ILS
50 CAD138.00400 ILS
100 CAD276.00800 ILS
250 CAD690.02000 ILS
500 CAD1,380.04000 ILS
1000 CAD2,760.08000 ILS
2000 CAD5,520.16000 ILS
5000 CAD13,800.40000 ILS
10000 CAD27,600.80000 ILS