50 Shekel mới Israel sang Đô-la Canada

Đổi tiền ILS sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 ils
17,97 cad

₪1,000 ILS = C$0,3594 CAD

Mid-market exchange rate at 17:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Đô-la Canada
1 ILS0.35943 CAD
5 ILS1.79714 CAD
10 ILS3.59427 CAD
20 ILS7.18854 CAD
50 ILS17.97135 CAD
100 ILS35.94270 CAD
250 ILS89.85675 CAD
500 ILS179.71350 CAD
1000 ILS359.42700 CAD
2000 ILS718.85400 CAD
5000 ILS1,797.13500 CAD
10000 ILS3,594.27000 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Shekel mới Israel
1 CAD2.78221 ILS
5 CAD13.91105 ILS
10 CAD27.82210 ILS
20 CAD55.64420 ILS
50 CAD139.11050 ILS
100 CAD278.22100 ILS
250 CAD695.55250 ILS
500 CAD1,391.10500 ILS
1000 CAD2,782.21000 ILS
2000 CAD5,564.42000 ILS
5000 CAD13,911.05000 ILS
10000 CAD27,822.10000 ILS