1 Đô-la Canada sang Shekel mới Israel

Đổi tiền CAD sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 cad
2,71 ils

1,000 CAD = 2,713 ILS

Mid-market exchange rate at 04:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Shekel mới Israel
1 CAD2.71288 ILS
5 CAD13.56440 ILS
10 CAD27.12880 ILS
20 CAD54.25760 ILS
50 CAD135.64400 ILS
100 CAD271.28800 ILS
250 CAD678.22000 ILS
500 CAD1,356.44000 ILS
1000 CAD2,712.88000 ILS
2000 CAD5,425.76000 ILS
5000 CAD13,564.40000 ILS
10000 CAD27,128.80000 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Đô-la Canada
1 ILS0.36861 CAD
5 ILS1.84306 CAD
10 ILS3.68611 CAD
20 ILS7.37222 CAD
50 ILS18.43055 CAD
100 ILS36.86110 CAD
250 ILS92.15275 CAD
500 ILS184.30550 CAD
1000 ILS368.61100 CAD
2000 ILS737.22200 CAD
5000 ILS1,843.05500 CAD
10000 ILS3,686.11000 CAD