Đô-la Brunei sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền BND sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bnd
668,44 chf

1,000 BND = 0,6684 CHF

Mid-market exchange rate at 02:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Brunei sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BND sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Franc Thụy Sĩ
1 BND0.66845 CHF
5 BND3.34223 CHF
10 BND6.68445 CHF
20 BND13.36890 CHF
50 BND33.42225 CHF
100 BND66.84450 CHF
250 BND167.11125 CHF
500 BND334.22250 CHF
1000 BND668.44500 CHF
2000 BND1,336.89000 CHF
5000 BND3,342.22500 CHF
10000 BND6,684.45000 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Đô-la Brunei
1 CHF1.49601 BND
5 CHF7.48005 BND
10 CHF14.96010 BND
20 CHF29.92020 BND
50 CHF74.80050 BND
100 CHF149.60100 BND
250 CHF374.00250 BND
500 CHF748.00500 BND
1000 CHF1,496.01000 BND
2000 CHF2,992.02000 BND
5000 CHF7,480.05000 BND
10000 CHF14,960.10000 BND