1 nghìn Đô-la Brunei sang Đô-la Úc

Đổi tiền BND sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bnd
1.136,89 aud

1,000 BND = 1,137 AUD

Mid-market exchange rate at 21:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Brunei sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BND sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Đô-la Úc
1 BND1.13689 AUD
5 BND5.68445 AUD
10 BND11.36890 AUD
20 BND22.73780 AUD
50 BND56.84450 AUD
100 BND113.68900 AUD
250 BND284.22250 AUD
500 BND568.44500 AUD
1000 BND1,136.89000 AUD
2000 BND2,273.78000 AUD
5000 BND5,684.45000 AUD
10000 BND11,368.90000 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Đô-la Brunei
1 AUD0.87960 BND
5 AUD4.39798 BND
10 AUD8.79595 BND
20 AUD17.59190 BND
50 AUD43.97975 BND
100 AUD87.95950 BND
250 AUD219.89875 BND
500 AUD439.79750 BND
1000 AUD879.59500 BND
2000 AUD1,759.19000 BND
5000 AUD4,397.97500 BND
10000 AUD8,795.95000 BND