1 Đô-la Brunei sang Đô-la Úc

Đổi tiền BND sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 bnd
1,14 aud

1,000 BND = 1,142 AUD

Mid-market exchange rate at 11:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Brunei sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BND sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Đô-la Úc
1 BND1.14191 AUD
5 BND5.70955 AUD
10 BND11.41910 AUD
20 BND22.83820 AUD
50 BND57.09550 AUD
100 BND114.19100 AUD
250 BND285.47750 AUD
500 BND570.95500 AUD
1000 BND1,141.91000 AUD
2000 BND2,283.82000 AUD
5000 BND5,709.55000 AUD
10000 BND11,419.10000 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Đô-la Brunei
1 AUD0.87572 BND
5 AUD4.37862 BND
10 AUD8.75724 BND
20 AUD17.51448 BND
50 AUD43.78620 BND
100 AUD87.57240 BND
250 AUD218.93100 BND
500 AUD437.86200 BND
1000 AUD875.72400 BND
2000 AUD1,751.44800 BND
5000 AUD4,378.62000 BND
10000 AUD8,757.24000 BND