250 Đô-la Brunei sang Đô-la Úc

Đổi tiền BND sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 bnd
280,83 aud

B$1,000 BND = A$1,123 AUD

Mid-market exchange rate at 09:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Brunei sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BND sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Đô-la Úc
1 BND1.12332 AUD
5 BND5.61660 AUD
10 BND11.23320 AUD
20 BND22.46640 AUD
50 BND56.16600 AUD
100 BND112.33200 AUD
250 BND280.83000 AUD
500 BND561.66000 AUD
1000 BND1,123.32000 AUD
2000 BND2,246.64000 AUD
5000 BND5,616.60000 AUD
10000 BND11,233.20000 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Đô-la Brunei
1 AUD0.89022 BND
5 AUD4.45109 BND
10 AUD8.90218 BND
20 AUD17.80436 BND
50 AUD44.51090 BND
100 AUD89.02180 BND
250 AUD222.55450 BND
500 AUD445.10900 BND
1000 AUD890.21800 BND
2000 AUD1,780.43600 BND
5000 AUD4,451.09000 BND
10000 AUD8,902.18000 BND