5 Đô-la Úc sang Đô-la Brunei

Đổi tiền AUD sang BND theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 aud
4,36 bnd

1,000 AUD = 0,8721 BND

Mid-market exchange rate at 06:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Đô-la Brunei

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang BND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Đô-la Brunei
1 AUD0.87207 BND
5 AUD4.36034 BND
10 AUD8.72067 BND
20 AUD17.44134 BND
50 AUD43.60335 BND
100 AUD87.20670 BND
250 AUD218.01675 BND
500 AUD436.03350 BND
1000 AUD872.06700 BND
2000 AUD1,744.13400 BND
5000 AUD4,360.33500 BND
10000 AUD8,720.67000 BND
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Đô-la Úc
1 BND1.14670 AUD
5 BND5.73350 AUD
10 BND11.46700 AUD
20 BND22.93400 AUD
50 BND57.33500 AUD
100 BND114.67000 AUD
250 BND286.67500 AUD
500 BND573.35000 AUD
1000 BND1,146.70000 AUD
2000 BND2,293.40000 AUD
5000 BND5,733.50000 AUD
10000 BND11,467.00000 AUD