5000 Đô-la Brunei sang Đô-la Úc

Đổi tiền BND sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5,000 bnd
5,677.30 aud

1.00000 BND = 1.13546 AUD

Mid-market exchange rate at 06:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Brunei sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BND sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Change Converter source currency

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
phones

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Đô-la Úc
1 BND1.13546 AUD
5 BND5.67730 AUD
10 BND11.35460 AUD
20 BND22.70920 AUD
50 BND56.77300 AUD
100 BND113.54600 AUD
250 BND283.86500 AUD
500 BND567.73000 AUD
1000 BND1135.46000 AUD
2000 BND2270.92000 AUD
5000 BND5677.30000 AUD
10000 BND11354.60000 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Đô-la Brunei
1 AUD0.88070 BND
5 AUD4.40350 BND
10 AUD8.80699 BND
20 AUD17.61398 BND
50 AUD44.03495 BND
100 AUD88.06990 BND
250 AUD220.17475 BND
500 AUD440.34950 BND
1000 AUD880.69900 BND
2000 AUD1761.39800 BND
5000 AUD4403.49500 BND
10000 AUD8806.99000 BND