5 Đô-la Brunei sang Đô-la Úc

Đổi tiền BND sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 bnd
5,62 aud

B$1,000 BND = A$1,124 AUD

Mid-market exchange rate at 18:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Brunei sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BND sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Đô-la Úc
1 BND1.12360 AUD
5 BND5.61800 AUD
10 BND11.23600 AUD
20 BND22.47200 AUD
50 BND56.18000 AUD
100 BND112.36000 AUD
250 BND280.90000 AUD
500 BND561.80000 AUD
1000 BND1,123.60000 AUD
2000 BND2,247.20000 AUD
5000 BND5,618.00000 AUD
10000 BND11,236.00000 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Đô-la Brunei
1 AUD0.89000 BND
5 AUD4.44999 BND
10 AUD8.89999 BND
20 AUD17.79998 BND
50 AUD44.49995 BND
100 AUD88.99990 BND
250 AUD222.49975 BND
500 AUD444.99950 BND
1000 AUD889.99900 BND
2000 AUD1,779.99800 BND
5000 AUD4,449.99500 BND
10000 AUD8,899.99000 BND