50 Taka Bangladesh sang Tugrik Mông Cổ

Đổi tiền BDT sang MNT theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 bdt
1.539,24 mnt

Tk1,000 BDT = ₮30,78 MNT

Mid-market exchange rate at 01:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Taka Bangladesh sang Tugrik Mông Cổ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BDT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MNT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BDT sang MNT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Tugrik Mông Cổ
1 BDT30.78470 MNT
5 BDT153.92350 MNT
10 BDT307.84700 MNT
20 BDT615.69400 MNT
50 BDT1,539.23500 MNT
100 BDT3,078.47000 MNT
250 BDT7,696.17500 MNT
500 BDT15,392.35000 MNT
1000 BDT30,784.70000 MNT
2000 BDT61,569.40000 MNT
5000 BDT153,923.50000 MNT
10000 BDT307,847.00000 MNT
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Taka Bangladesh
1 MNT0.03248 BDT
5 MNT0.16242 BDT
10 MNT0.32484 BDT
20 MNT0.64967 BDT
50 MNT1.62418 BDT
100 MNT3.24837 BDT
250 MNT8.12093 BDT
500 MNT16.24185 BDT
1000 MNT32.48370 BDT
2000 MNT64.96740 BDT
5000 MNT162.41850 BDT
10000 MNT324.83700 BDT