1 nghìn Đô-la Úc sang Vatu Vanuatu

Đổi tiền AUD sang VUV theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 aud
79.221 vuv

1,000 AUD = 79,22 VUV

Mid-market exchange rate at 11:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Vatu Vanuatu

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VUV trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang VUV hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Vatu Vanuatu
1 AUD79.22090 VUV
5 AUD396.10450 VUV
10 AUD792.20900 VUV
20 AUD1,584.41800 VUV
50 AUD3,961.04500 VUV
100 AUD7,922.09000 VUV
250 AUD19,805.22500 VUV
500 AUD39,610.45000 VUV
1000 AUD79,220.90000 VUV
2000 AUD158,441.80000 VUV
5000 AUD396,104.50000 VUV
10000 AUD792,209.00000 VUV
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Đô-la Úc
1 VUV0.01262 AUD
5 VUV0.06311 AUD
10 VUV0.12623 AUD
20 VUV0.25246 AUD
50 VUV0.63115 AUD
100 VUV1.26229 AUD
250 VUV3.15573 AUD
500 VUV6.31145 AUD
1000 VUV12.62290 AUD
2000 VUV25.24580 AUD
5000 VUV63.11450 AUD
10000 VUV126.22900 AUD