50 Vatu Vanuatu sang Đô-la Úc

Đổi tiền VUV sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 vuv
0,63 aud

VT1,000 VUV = A$0,01256 AUD

Mid-market exchange rate at 12:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Vatu Vanuatu sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VUV trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VUV sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Đô-la Úc
1 VUV0.01256 AUD
5 VUV0.06278 AUD
10 VUV0.12556 AUD
20 VUV0.25113 AUD
50 VUV0.62782 AUD
100 VUV1.25563 AUD
250 VUV3.13908 AUD
500 VUV6.27815 AUD
1000 VUV12.55630 AUD
2000 VUV25.11260 AUD
5000 VUV62.78150 AUD
10000 VUV125.56300 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Vatu Vanuatu
1 AUD79.64110 VUV
5 AUD398.20550 VUV
10 AUD796.41100 VUV
20 AUD1,592.82200 VUV
50 AUD3,982.05500 VUV
100 AUD7,964.11000 VUV
250 AUD19,910.27500 VUV
500 AUD39,820.55000 VUV
1000 AUD79,641.10000 VUV
2000 AUD159,282.20000 VUV
5000 AUD398,205.50000 VUV
10000 AUD796,411.00000 VUV