10 Vatu Vanuatu sang Đô-la Úc

Đổi tiền VUV sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 vuv
0,13 aud

1,000 VUV = 0,01268 AUD

Mid-market exchange rate at 13:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Vatu Vanuatu sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VUV trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VUV sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Đô-la Úc
1 VUV0.01268 AUD
5 VUV0.06339 AUD
10 VUV0.12679 AUD
20 VUV0.25358 AUD
50 VUV0.63395 AUD
100 VUV1.26790 AUD
250 VUV3.16975 AUD
500 VUV6.33950 AUD
1000 VUV12.67900 AUD
2000 VUV25.35800 AUD
5000 VUV63.39500 AUD
10000 VUV126.79000 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Vatu Vanuatu
1 AUD78.87050 VUV
5 AUD394.35250 VUV
10 AUD788.70500 VUV
20 AUD1,577.41000 VUV
50 AUD3,943.52500 VUV
100 AUD7,887.05000 VUV
250 AUD19,717.62500 VUV
500 AUD39,435.25000 VUV
1000 AUD78,870.50000 VUV
2000 AUD157,741.00000 VUV
5000 AUD394,352.50000 VUV
10000 AUD788,705.00000 VUV