20 Vatu Vanuatu sang Đô-la Úc

Đổi tiền VUV sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 vuv
0,25 aud

1,000 VUV = 0,01270 AUD

Mid-market exchange rate at 10:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Vatu Vanuatu sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VUV trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VUV sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Đô-la Úc
1 VUV0.01270 AUD
5 VUV0.06351 AUD
10 VUV0.12702 AUD
20 VUV0.25403 AUD
50 VUV0.63508 AUD
100 VUV1.27016 AUD
250 VUV3.17540 AUD
500 VUV6.35080 AUD
1000 VUV12.70160 AUD
2000 VUV25.40320 AUD
5000 VUV63.50800 AUD
10000 VUV127.01600 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Vatu Vanuatu
1 AUD78.73040 VUV
5 AUD393.65200 VUV
10 AUD787.30400 VUV
20 AUD1,574.60800 VUV
50 AUD3,936.52000 VUV
100 AUD7,873.04000 VUV
250 AUD19,682.60000 VUV
500 AUD39,365.20000 VUV
1000 AUD78,730.40000 VUV
2000 AUD157,460.80000 VUV
5000 AUD393,652.00000 VUV
10000 AUD787,304.00000 VUV