100 Đô-la Úc sang Đô-la Bermuda

Đổi tiền AUD sang BMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 aud
65,35 bmd

A$1,000 AUD = $0,6535 BMD

Mid-market exchange rate at 18:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Đô-la Bermuda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang BMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Đô-la Bermuda
1 AUD0.65345 BMD
5 AUD3.26725 BMD
10 AUD6.53450 BMD
20 AUD13.06900 BMD
50 AUD32.67250 BMD
100 AUD65.34500 BMD
250 AUD163.36250 BMD
500 AUD326.72500 BMD
1000 AUD653.45000 BMD
2000 AUD1,306.90000 BMD
5000 AUD3,267.25000 BMD
10000 AUD6,534.50000 BMD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / Đô-la Úc
1 BMD1.53034 AUD
5 BMD7.65170 AUD
10 BMD15.30340 AUD
20 BMD30.60680 AUD
50 BMD76.51700 AUD
100 BMD153.03400 AUD
250 BMD382.58500 AUD
500 BMD765.17000 AUD
1000 BMD1,530.34000 AUD
2000 BMD3,060.68000 AUD
5000 BMD7,651.70000 AUD
10000 BMD15,303.40000 AUD