1 nghìn Đô-la Úc sang Đô-la Bermuda

Đổi tiền AUD sang BMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 aud
650,25 bmd

A$1,000 AUD = $0,6503 BMD

Mid-market exchange rate at 10:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Đô-la Bermuda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang BMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Đô-la Bermuda
1 AUD0.65025 BMD
5 AUD3.25125 BMD
10 AUD6.50250 BMD
20 AUD13.00500 BMD
50 AUD32.51250 BMD
100 AUD65.02500 BMD
250 AUD162.56250 BMD
500 AUD325.12500 BMD
1000 AUD650.25000 BMD
2000 AUD1,300.50000 BMD
5000 AUD3,251.25000 BMD
10000 AUD6,502.50000 BMD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / Đô-la Úc
1 BMD1.53787 AUD
5 BMD7.68935 AUD
10 BMD15.37870 AUD
20 BMD30.75740 AUD
50 BMD76.89350 AUD
100 BMD153.78700 AUD
250 BMD384.46750 AUD
500 BMD768.93500 AUD
1000 BMD1,537.87000 AUD
2000 BMD3,075.74000 AUD
5000 BMD7,689.35000 AUD
10000 BMD15,378.70000 AUD