1 Đô-la Bermuda sang Đô-la Úc

Đổi tiền BMD sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 bmd
1,55 aud

1,000 BMD = 1,550 AUD

Mid-market exchange rate at 04:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Bermuda sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BMD sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / Đô-la Úc
1 BMD1.55015 AUD
5 BMD7.75075 AUD
10 BMD15.50150 AUD
20 BMD31.00300 AUD
50 BMD77.50750 AUD
100 BMD155.01500 AUD
250 BMD387.53750 AUD
500 BMD775.07500 AUD
1000 BMD1,550.15000 AUD
2000 BMD3,100.30000 AUD
5000 BMD7,750.75000 AUD
10000 BMD15,501.50000 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Đô-la Bermuda
1 AUD0.64510 BMD
5 AUD3.22550 BMD
10 AUD6.45100 BMD
20 AUD12.90200 BMD
50 AUD32.25500 BMD
100 AUD64.51000 BMD
250 AUD161.27500 BMD
500 AUD322.55000 BMD
1000 AUD645.10000 BMD
2000 AUD1,290.20000 BMD
5000 AUD3,225.50000 BMD
10000 AUD6,451.00000 BMD