10 Đô-la Úc sang Đô-la Bermuda

Đổi tiền AUD sang BMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 aud
6,50 bmd

A$1,000 AUD = $0,6496 BMD

Mid-market exchange rate at 18:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Đô-la Bermuda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang BMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Đô-la Bermuda
1 AUD0.64955 BMD
5 AUD3.24775 BMD
10 AUD6.49550 BMD
20 AUD12.99100 BMD
50 AUD32.47750 BMD
100 AUD64.95500 BMD
250 AUD162.38750 BMD
500 AUD324.77500 BMD
1000 AUD649.55000 BMD
2000 AUD1,299.10000 BMD
5000 AUD3,247.75000 BMD
10000 AUD6,495.50000 BMD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / Đô-la Úc
1 BMD1.53953 AUD
5 BMD7.69765 AUD
10 BMD15.39530 AUD
20 BMD30.79060 AUD
50 BMD76.97650 AUD
100 BMD153.95300 AUD
250 BMD384.88250 AUD
500 BMD769.76500 AUD
1000 BMD1,539.53000 AUD
2000 BMD3,079.06000 AUD
5000 BMD7,697.65000 AUD
10000 BMD15,395.30000 AUD