Peso Argentina sang Riel Campuchia

Đổi tiền ARS sang KHR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ars
4.621,01 khr

$1,000 ARS = ៛4,621 KHR

Mid-market exchange rate at 17:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Argentina sang Riel Campuchia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ARS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KHR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ARS sang KHR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Argentina / Riel Campuchia
1 ARS4.62101 KHR
5 ARS23.10505 KHR
10 ARS46.21010 KHR
20 ARS92.42020 KHR
50 ARS231.05050 KHR
100 ARS462.10100 KHR
250 ARS1,155.25250 KHR
500 ARS2,310.50500 KHR
1000 ARS4,621.01000 KHR
2000 ARS9,242.02000 KHR
5000 ARS23,105.05000 KHR
10000 ARS46,210.10000 KHR
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Peso Argentina
1 KHR0.21640 ARS
5 KHR1.08202 ARS
10 KHR2.16403 ARS
20 KHR4.32806 ARS
50 KHR10.82015 ARS
100 KHR21.64030 ARS
250 KHR54.10075 ARS
500 KHR108.20150 ARS
1000 KHR216.40300 ARS
2000 KHR432.80600 ARS
5000 KHR1,082.01500 ARS
10000 KHR2,164.03000 ARS