20 Riel Campuchia sang Peso Argentina

Đổi tiền KHR sang ARS theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 khr
4,30 ars

៛1,000 KHR = $0,2150 ARS

Mid-market exchange rate at 11:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riel Campuchia sang Peso Argentina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KHR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ARS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KHR sang ARS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Peso Argentina
1 KHR0.21503 ARS
5 KHR1.07516 ARS
10 KHR2.15032 ARS
20 KHR4.30064 ARS
50 KHR10.75160 ARS
100 KHR21.50320 ARS
250 KHR53.75800 ARS
500 KHR107.51600 ARS
1000 KHR215.03200 ARS
2000 KHR430.06400 ARS
5000 KHR1,075.16000 ARS
10000 KHR2,150.32000 ARS
Tỷ giá chuyển đổi Peso Argentina / Riel Campuchia
1 ARS4.65047 KHR
5 ARS23.25235 KHR
10 ARS46.50470 KHR
20 ARS93.00940 KHR
50 ARS232.52350 KHR
100 ARS465.04700 KHR
250 ARS1,162.61750 KHR
500 ARS2,325.23500 KHR
1000 ARS4,650.47000 KHR
2000 ARS9,300.94000 KHR
5000 ARS23,252.35000 KHR
10000 ARS46,504.70000 KHR