Dram Armenia sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền AMD sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 amd
10,32 pln

1,000 AMD = 0,01032 PLN

Mid-market exchange rate at 02:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Zloty Ba Lan
1 AMD0.01032 PLN
5 AMD0.05161 PLN
10 AMD0.10322 PLN
20 AMD0.20645 PLN
50 AMD0.51612 PLN
100 AMD1.03224 PLN
250 AMD2.58060 PLN
500 AMD5.16120 PLN
1000 AMD10.32240 PLN
2000 AMD20.64480 PLN
5000 AMD51.61200 PLN
10000 AMD103.22400 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Dram Armenia
1 PLN96.87700 AMD
5 PLN484.38500 AMD
10 PLN968.77000 AMD
20 PLN1,937.54000 AMD
50 PLN4,843.85000 AMD
100 PLN9,687.70000 AMD
250 PLN24,219.25000 AMD
500 PLN48,438.50000 AMD
1000 PLN96,877.00000 AMD
2000 PLN193,754.00000 AMD
5000 PLN484,385.00000 AMD
10000 PLN968,770.00000 AMD