10 Dram Armenia sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền AMD sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 amd
0,10 pln

֏1,000 AMD = zł0,01040 PLN

Mid-market exchange rate at 13:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Zloty Ba Lan
1 AMD0.01040 PLN
5 AMD0.05202 PLN
10 AMD0.10403 PLN
20 AMD0.20806 PLN
50 AMD0.52015 PLN
100 AMD1.04030 PLN
250 AMD2.60075 PLN
500 AMD5.20150 PLN
1000 AMD10.40300 PLN
2000 AMD20.80600 PLN
5000 AMD52.01500 PLN
10000 AMD104.03000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Dram Armenia
1 PLN96.12630 AMD
5 PLN480.63150 AMD
10 PLN961.26300 AMD
20 PLN1,922.52600 AMD
50 PLN4,806.31500 AMD
100 PLN9,612.63000 AMD
250 PLN24,031.57500 AMD
500 PLN48,063.15000 AMD
1000 PLN96,126.30000 AMD
2000 PLN192,252.60000 AMD
5000 PLN480,631.50000 AMD
10000 PLN961,263.00000 AMD