5.000 Zloty Ba Lan sang Dram Armenia

Đổi tiền PLN sang AMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 pln
492.094 amd

zł1,000 PLN = ֏98,42 AMD

Mid-market exchange rate at 07:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Dram Armenia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang AMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Dram Armenia
1 PLN98.41880 AMD
5 PLN492.09400 AMD
10 PLN984.18800 AMD
20 PLN1,968.37600 AMD
50 PLN4,920.94000 AMD
100 PLN9,841.88000 AMD
250 PLN24,604.70000 AMD
500 PLN49,209.40000 AMD
1000 PLN98,418.80000 AMD
2000 PLN196,837.60000 AMD
5000 PLN492,094.00000 AMD
10000 PLN984,188.00000 AMD
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Zloty Ba Lan
1 AMD0.01016 PLN
5 AMD0.05080 PLN
10 AMD0.10161 PLN
20 AMD0.20321 PLN
50 AMD0.50804 PLN
100 AMD1.01607 PLN
250 AMD2.54018 PLN
500 AMD5.08035 PLN
1000 AMD10.16070 PLN
2000 AMD20.32140 PLN
5000 AMD50.80350 PLN
10000 AMD101.60700 PLN