Đổi tiền AMD sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

15.000 Dram Armenia sang Yên Nhật

15.000 amd
6.083 jpy

֏1,000 AMD = ¥0,4055 JPY

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Yên Nhật
1 AMD0.40551 JPY
5 AMD2.02757 JPY
10 AMD4.05514 JPY
20 AMD8.11028 JPY
50 AMD20.27570 JPY
100 AMD40.55140 JPY
250 AMD101.37850 JPY
500 AMD202.75700 JPY
1000 AMD405.51400 JPY
2000 AMD811.02800 JPY
5000 AMD2,027.57000 JPY
10000 AMD4,055.14000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Dram Armenia
100 JPY246.60100 AMD
1000 JPY2,466.01000 AMD
1500 JPY3,699.01500 AMD
2000 JPY4,932.02000 AMD
3000 JPY7,398.03000 AMD
5000 JPY12,330.05000 AMD
5400 JPY13,316.45400 AMD
10000 JPY24,660.10000 AMD
15000 JPY36,990.15000 AMD
20000 JPY49,320.20000 AMD
25000 JPY61,650.25000 AMD
30000 JPY73,980.30000 AMD