Dram Armenia sang Taka Bangladesh

Đổi tiền AMD sang BDT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 amd
301,00 bdt

֏1,000 AMD = Tk0,3010 BDT

Mid-market exchange rate at 17:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang Taka Bangladesh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BDT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang BDT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Taka Bangladesh
1 AMD0.30100 BDT
5 AMD1.50498 BDT
10 AMD3.00996 BDT
20 AMD6.01992 BDT
50 AMD15.04980 BDT
100 AMD30.09960 BDT
250 AMD75.24900 BDT
500 AMD150.49800 BDT
1000 AMD300.99600 BDT
2000 AMD601.99200 BDT
5000 AMD1,504.98000 BDT
10000 AMD3,009.96000 BDT
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Dram Armenia
1 BDT3.32230 AMD
5 BDT16.61150 AMD
10 BDT33.22300 AMD
20 BDT66.44600 AMD
50 BDT166.11500 AMD
100 BDT332.23000 AMD
250 BDT830.57500 AMD
500 BDT1,661.15000 AMD
1000 BDT3,322.30000 AMD
2000 BDT6,644.60000 AMD
5000 BDT16,611.50000 AMD
10000 BDT33,223.00000 AMD