2.000 Dram Armenia sang Taka Bangladesh

Đổi tiền AMD sang BDT theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 amd
563,35 bdt

֏1,000 AMD = Tk0,2817 BDT

Mid-market exchange rate at 02:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang Taka Bangladesh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BDT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang BDT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Taka Bangladesh
1 AMD0.28168 BDT
5 AMD1.40839 BDT
10 AMD2.81677 BDT
20 AMD5.63354 BDT
50 AMD14.08385 BDT
100 AMD28.16770 BDT
250 AMD70.41925 BDT
500 AMD140.83850 BDT
1000 AMD281.67700 BDT
2000 AMD563.35400 BDT
5000 AMD1,408.38500 BDT
10000 AMD2,816.77000 BDT
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Dram Armenia
1 BDT3.55016 AMD
5 BDT17.75080 AMD
10 BDT35.50160 AMD
20 BDT71.00320 AMD
50 BDT177.50800 AMD
100 BDT355.01600 AMD
250 BDT887.54000 AMD
500 BDT1,775.08000 AMD
1000 BDT3,550.16000 AMD
2000 BDT7,100.32000 AMD
5000 BDT17,750.80000 AMD
10000 BDT35,501.60000 AMD