500 Dram Armenia sang Taka Bangladesh

Đổi tiền AMD sang BDT theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 amd
141,08 bdt

֏1,000 AMD = Tk0,2822 BDT

Mid-market exchange rate at 19:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang Taka Bangladesh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BDT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang BDT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Taka Bangladesh
1 AMD0.28217 BDT
5 AMD1.41084 BDT
10 AMD2.82167 BDT
20 AMD5.64334 BDT
50 AMD14.10835 BDT
100 AMD28.21670 BDT
250 AMD70.54175 BDT
500 AMD141.08350 BDT
1000 AMD282.16700 BDT
2000 AMD564.33400 BDT
5000 AMD1,410.83500 BDT
10000 AMD2,821.67000 BDT
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Dram Armenia
1 BDT3.54400 AMD
5 BDT17.72000 AMD
10 BDT35.44000 AMD
20 BDT70.88000 AMD
50 BDT177.20000 AMD
100 BDT354.40000 AMD
250 BDT886.00000 AMD
500 BDT1,772.00000 AMD
1000 BDT3,544.00000 AMD
2000 BDT7,088.00000 AMD
5000 BDT17,720.00000 AMD
10000 BDT35,440.00000 AMD