Đổi tiền AED sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Yên Nhật

50 aed
2.190 jpy

د.إ1,000 AED = ¥43,80 JPY

Mid-market exchange rate at 02:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AED trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AED sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Yên Nhật
1 AED43.80150 JPY
5 AED219.00750 JPY
10 AED438.01500 JPY
20 AED876.03000 JPY
50 AED2,190.07500 JPY
100 AED4,380.15000 JPY
250 AED10,950.37500 JPY
500 AED21,900.75000 JPY
1000 AED43,801.50000 JPY
2000 AED87,603.00000 JPY
5000 AED219,007.50000 JPY
10000 AED438,015.00000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
100 JPY2.28303 AED
1000 JPY22.83030 AED
1500 JPY34.24545 AED
2000 JPY45.66060 AED
3000 JPY68.49090 AED
5000 JPY114.15150 AED
5400 JPY123.28362 AED
10000 JPY228.30300 AED
15000 JPY342.45450 AED
20000 JPY456.60600 AED
25000 JPY570.75750 AED
30000 JPY684.90900 AED