10 nghìn Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Đô-la Hồng Kông
Đổi tiền AED sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực
Bảng chuyển đổi AED sang HKD
1 AED = 2,11880 HKD
0
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Đô-la Hồng Kông
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AED trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AED sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Đô-la Hồng Kông | |
---|---|
1 AED | 2.11880 HKD |
5 AED | 10.59400 HKD |
10 AED | 21.18800 HKD |
20 AED | 42.37600 HKD |
50 AED | 105.94000 HKD |
100 AED | 211.88000 HKD |
250 AED | 529.70000 HKD |
500 AED | 1,059.40000 HKD |
1000 AED | 2,118.80000 HKD |
2000 AED | 4,237.60000 HKD |
5000 AED | 10,594.00000 HKD |
10000 AED | 21,188.00000 HKD |
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất | |
---|---|
100 HKD | 47.19650 AED |
200 HKD | 94.39300 AED |
300 HKD | 141.58950 AED |
500 HKD | 235.98250 AED |
1000 HKD | 471.96500 AED |
2000 HKD | 943.93000 AED |
2500 HKD | 1,179.91250 AED |
3000 HKD | 1,415.89500 AED |
4000 HKD | 1,887.86000 AED |
5000 HKD | 2,359.82500 AED |
10000 HKD | 4,719.65000 AED |
20000 HKD | 9,439.30000 AED |