2.500 Đô-la Hồng Kông sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Đổi tiền HKD sang AED theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.500 hkd
1.174,16 aed

$1,000 HKD = د.إ0,4697 AED

Mid-market exchange rate at 10:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AED trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang AED hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
100 HKD46.96650 AED
200 HKD93.93300 AED
300 HKD140.89950 AED
500 HKD234.83250 AED
1000 HKD469.66500 AED
2000 HKD939.33000 AED
2500 HKD1,174.16250 AED
3000 HKD1,408.99500 AED
4000 HKD1,878.66000 AED
5000 HKD2,348.32500 AED
10000 HKD4,696.65000 AED
20000 HKD9,393.30000 AED
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Đô-la Hồng Kông
1 AED2.12918 HKD
5 AED10.64590 HKD
10 AED21.29180 HKD
20 AED42.58360 HKD
50 AED106.45900 HKD
100 AED212.91800 HKD
250 AED532.29500 HKD
500 AED1,064.59000 HKD
1000 AED2,129.18000 HKD
2000 AED4,258.36000 HKD
5000 AED10,645.90000 HKD
10000 AED21,291.80000 HKD