Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Bảng Guernsey
Đổi tiền AED sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Bảng Guernsey
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AED trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AED sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
Features our users love:- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Bảng Guernsey | |
---|---|
1 AED | 0.22005 GGP |
5 AED | 1.10025 GGP |
10 AED | 2.20050 GGP |
20 AED | 4.40100 GGP |
50 AED | 11.00250 GGP |
100 AED | 22.00500 GGP |
250 AED | 55.01250 GGP |
500 AED | 110.02500 GGP |
1000 AED | 220.05000 GGP |
2000 AED | 440.10000 GGP |
5000 AED | 1,100.25000 GGP |
10000 AED | 2,200.50000 GGP |
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất | |
---|---|
1 GGP | 4.54441 AED |
5 GGP | 22.72205 AED |
10 GGP | 45.44410 AED |
20 GGP | 90.88820 AED |
50 GGP | 227.22050 AED |
100 GGP | 454.44100 AED |
250 GGP | 1,136.10250 AED |
500 GGP | 2,272.20500 AED |
1000 GGP | 4,544.41000 AED |
2000 GGP | 9,088.82000 AED |
5000 GGP | 22,722.05000 AED |
10000 GGP | 45,444.10000 AED |