100 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Bảng Guernsey
Đổi tiền AED sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Bảng Guernsey
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AED trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AED sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Bảng Guernsey | |
---|---|
1 AED | 0.21813 GGP |
5 AED | 1.09067 GGP |
10 AED | 2.18134 GGP |
20 AED | 4.36268 GGP |
50 AED | 10.90670 GGP |
100 AED | 21.81340 GGP |
250 AED | 54.53350 GGP |
500 AED | 109.06700 GGP |
1000 AED | 218.13400 GGP |
2000 AED | 436.26800 GGP |
5000 AED | 1,090.67000 GGP |
10000 AED | 2,181.34000 GGP |
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất | |
---|---|
1 GGP | 4.58433 AED |
5 GGP | 22.92165 AED |
10 GGP | 45.84330 AED |
20 GGP | 91.68660 AED |
50 GGP | 229.21650 AED |
100 GGP | 458.43300 AED |
250 GGP | 1,146.08250 AED |
500 GGP | 2,292.16500 AED |
1000 GGP | 4,584.33000 AED |
2000 GGP | 9,168.66000 AED |
5000 GGP | 22,921.65000 AED |
10000 GGP | 45,843.30000 AED |