10 nghìn Kwacha Zambia sang Lari Gruzia

Đổi tiền ZMW sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 zmw
1.008,61 gel

ZK1,000 ZMW = ₾0,1009 GEL

Mid-market exchange rate at 06:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kwacha Zambia sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZMW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZMW sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi ZMW / Lari Gruzia
1 ZMW0.10086 GEL
5 ZMW0.50431 GEL
10 ZMW1.00861 GEL
20 ZMW2.01722 GEL
50 ZMW5.04305 GEL
100 ZMW10.08610 GEL
250 ZMW25.21525 GEL
500 ZMW50.43050 GEL
1000 ZMW100.86100 GEL
2000 ZMW201.72200 GEL
5000 ZMW504.30500 GEL
10000 ZMW1,008.61000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / ZMW
1 GEL9.91463 ZMW
5 GEL49.57315 ZMW
10 GEL99.14630 ZMW
20 GEL198.29260 ZMW
50 GEL495.73150 ZMW
100 GEL991.46300 ZMW
250 GEL2,478.65750 ZMW
500 GEL4,957.31500 ZMW
1000 GEL9,914.63000 ZMW
2000 GEL19,829.26000 ZMW
5000 GEL49,573.15000 ZMW
10000 GEL99,146.30000 ZMW