Rand Nam Phi sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền ZAR sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 zar
2.120,29 uah

R1,000 ZAR = ₴2,120 UAH

Mid-market exchange rate at 21:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rand Nam Phi sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZAR sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Hryvnia Ukraina
1 ZAR2.12029 UAH
5 ZAR10.60145 UAH
10 ZAR21.20290 UAH
20 ZAR42.40580 UAH
50 ZAR106.01450 UAH
100 ZAR212.02900 UAH
250 ZAR530.07250 UAH
500 ZAR1,060.14500 UAH
1000 ZAR2,120.29000 UAH
2000 ZAR4,240.58000 UAH
5000 ZAR10,601.45000 UAH
10000 ZAR21,202.90000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Rand Nam Phi
1 UAH0.47164 ZAR
5 UAH2.35818 ZAR
10 UAH4.71635 ZAR
20 UAH9.43270 ZAR
50 UAH23.58175 ZAR
100 UAH47.16350 ZAR
250 UAH117.90875 ZAR
500 UAH235.81750 ZAR
1000 UAH471.63500 ZAR
2000 UAH943.27000 ZAR
5000 UAH2,358.17500 ZAR
10000 UAH4,716.35000 ZAR